Tìm hiểu về Titanium Grade 7
Titanium Grade 7 là một trong những loại titanium hợp kim được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt là trong môi trường hóa chất khắc nghiệt. Đây là hợp kim titanium không hợp kim (unalloyed titanium) nhưng có thêm một lượng nhỏ palladium (0,12 – 0,25%), nhờ vậy mà nó có khả năng chống ăn mòn vượt trội so với các grade titanium khác. Trong bài viết dưới đây, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về những đặc điểm chính của Titanium Grade 7 nhé!
1. Thành phần hóa học
- Titan (Ti): ~ 99%
- Palladium (Pd): 0,12 – 0,25%
- Oxy (O), sắt (Fe), carbon (C), nitơ (N), hydro (H): có mặt với hàm lượng rất thấp theo tiêu chuẩn ASTM
2. Đặc tính cơ lý
- Độ bền kéo (Tensile strength): khoảng 345 – 550 MPa
- Độ giãn dài (Elongation): ≥ 20%
- Độ cứng: tương tự Grade 2, nhưng khả năng chống ăn mòn tốt hơn nhiều nhờ palladium
- Dễ gia công hàn, uốn, tạo hình
3. Khả năng chống ăn mòn
- Chống ăn mòn cực tốt trong môi trường oxy hóa mạnh và môi trường khử
- Đặc biệt chống ăn mòn kẽ nứt (crevice corrosion) và ăn mòn điểm (pitting corrosion) trong axit mạnh như axit hydrochloric (HCl), sulfuric (H₂SO₄)
- Bền vững trong nước biển và môi trường clorua cao, thích hợp cho ngành hóa chất và hàng hải
4. Ứng dụng thực tế
- Ngành hóa chất: bồn chứa, ống dẫn, thiết bị trao đổi nhiệt, van và phụ kiện trong sản xuất axit, clo, dung môi hữu cơ
- Ngành dầu khí: đường ống và thiết bị trong môi trường chứa H₂S, CO₂ và clorua
- Ngành xử lý nước biển và môi trường: thiết bị khử muối, hệ thống trao đổi nhiệt, bộ phận tiếp xúc trực tiếp với nước biển
- Ngành hàng hải: vỏ tàu, linh kiện dưới nước, giàn khoan
- Y tế: ít dùng hơn so với Grade 5, nhưng đôi khi ứng dụng trong các thiết bị tiếp xúc hóa chất đặc biệt
So sánh Titanium Grade 7 với Grade 2 & Grade 5
Tiêu chí | Titanium grade 2 | Titanium grade 5 (Ti-6Al-4V) | Titanium Grade 7 (Ti + 0.12–0.25% Pd) |
Loại hợp kim | Titanium tinh khiết | Hợp kim Ti – 6% Al – 4% V | Titanium tinh khiết có thêm Palladium |
Độ bền kéo | ~ 345 MPa | ~ 895 MPa | ~ 345 – 550 MPa |
Độ giãn dài | 20 – 30% (rất dẻo) | ~ 10 – 14% (ít dẻo hơn) | ≥ 20% (tốt) |
Độ cứng | Thấp | Cao | Trung bình |
Khả năng gia công, hàn | Rất dễ | Khó hơn (do cứng và bền hơn) | Dễ (tương tự Grade 2) |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt trong môi trường thông thường, nước biển | Trung bình (kém hơn Grade 2 và 7) | Xuất sắc – tốt nhất trong nhóm nhờ Palladium, chịu được môi trường axit mạnh, HCl, H₂SO₄, nước biển |
Trọng lượng riêng | 4.51 g/cm³ | 4.43 g/cm³ | 4.51 g/cm³ |
Ứng dụng chính | Bồn chứa, ống dẫn, trao đổi nhiệt, thiết bị trong nước biển, y tế | Hàng không vũ trụ, y tế (xương, khớp nhân tạo), linh kiện yêu cầu độ bền cao | Công nghiệp hóa chất, dầu khí, xử lý nước biển, thiết bị chống ăn mòn axit mạnh |
Tóm lại: Titanium Grade 7 là vật liệu lý tưởng trong các ứng dụng hóa chất, dầu khí và môi trường biển, nơi yêu cầu chống ăn mòn tối đa nhưng vẫn cần tính gia công, hàn dễ dàng.
Hãy thường xuyên ghé thăm website của chúng tôi để tìm hiểu thêm nhiều về các đặc điểm liên quan đến titanium và gia công titanum nhé!
CUNG CẤP KIM LOẠI TITANIUM VÀ GIA CÔNG TITANIUM Công ty TNHH TM-KT Vũ Tấn chuyên cung cấp vật tư titan: tấm titan; ống titan; dây titan/que hàn titan; lưới titan; điện cực titan; thanh titan; bulong titan… Gia công titan theo bản vẽ kỹ thuật hoặc mẫu: jig titan; đồ gá titan xi mạ; khung gá titan; gá đĩa titan; giỏ cực dương titan; bồn bể titan công nghiệp/thùng chứa bằng titan/nồi titan; ống titan trao đổi nhiệt; ống ruột gà titan… Liên hệ ngay với chúng tôi |